Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
time constant


noun
1. (electronics) the time required for the current or voltage in a circuit to rise or fall exponentially through approximately 63 per cent of its amplitude
Topics:
electronics
Hypernyms:
time interval, interval
Hyponyms:
relaxation time
2. the ratio of the inductance of a circuit in henries to its resistance in ohms
Hypernyms:
ratio


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.